VN520


              

刀環

Phiên âm : dāo huán.

Hán Việt : đao hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刀頭的環。因環、還同音, 古人以喻征人思歸。唐.柳中庸〈征人怨〉詩:「歲歲金河復玉闕, 朝朝馬策與刀環。」


Xem tất cả...