Phiên âm : jiàn fēng shǐ duò.
Hán Việt : kiến phong sử đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 見機行事, 隨機應變, .
Trái nghĩa : 一成不變, .
比喻隨機應變, 視情況而行動。如:「他生性機伶, 遇事見風使舵, 絕對不會吃虧的。」也作「見風使帆」。