VN520


              

冲撞

Phiên âm : chōng zhuàng.

Hán Việt : trùng tràng.

Thuần Việt : đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xun.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xung đột
撞击
hǎilàng chōngzhuàngzhe shānyá.
sóng biển dội vào vách núi.
xúc phạm; chạm; đụng đến; làm ai bực mình; làm ai khó chịu
冲犯
我很后悔不该失言冲撞她.
wǒ hěn hòuhǔi bùg


Xem tất cả...