Phiên âm : chōng zhuàng.
Hán Việt : trùng tràng.
Thuần Việt : đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xun.
đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xung đột
撞击
hǎilàng chōngzhuàngzhe shānyá.
sóng biển dội vào vách núi.
xúc phạm; chạm; đụng đến; làm ai bực mình; làm ai khó chịu
冲犯
我很后悔不该失言冲撞她.
wǒ hěn hòuhǔi bùg