VN520


              

冰景

Phiên âm : bīng jǐng.

Hán Việt : băng cảnh.

Thuần Việt : cảnh băng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực)
由冰组成的风景,特指南北极风景
用冰做原料的造型艺术品,如冰灯冰花冰盆景等


Xem tất cả...