Phiên âm : bīng jǐng.
Hán Việt : băng cảnh.
Thuần Việt : cảnh băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực)由冰组成的风景,特指南北极风景用冰做原料的造型艺术品,如冰灯冰花冰盆景等