Phiên âm : bīng chuáng.
Hán Việt : băng sàng.
Thuần Việt : xe trượt tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe trượt tuyết冰上滑行的交通运输工具,形状像雪橇,可坐六七个人,用竿子撑,也可用人力或畜力推拉