VN520


              

冰床

Phiên âm : bīng chuáng.

Hán Việt : băng sàng.

Thuần Việt : xe trượt tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe trượt tuyết
冰上滑行的交通运输工具,形状像雪橇,可坐六七个人,用竿子撑,也可用人力或畜力推拉


Xem tất cả...