VN520


              

冒牌

Phiên âm : mào pái.

Hán Việt : mạo bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 正牌, .

♦Làm giả thương hiệu hoặc mạo nhận danh nghĩa của người khác. ◎Như: kinh quá giám định, phát hiện giá ta sản phẩm đô thị mạo bài đích 經過鑑定, 發現這些產品都是冒牌的.


Xem tất cả...