Phiên âm : mào pái.
Hán Việt : mạo bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正牌, .
♦Làm giả thương hiệu hoặc mạo nhận danh nghĩa của người khác. ◎Như: kinh quá giám định, phát hiện giá ta sản phẩm đô thị mạo bài đích 經過鑑定, 發現這些產品都是冒牌的.