Phiên âm : zài huì.
Hán Việt : tái hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 再見, .
Trái nghĩa : 初會, .
再見、重相見。為臨別時的客套語。例畢業典禮結束後, 同學們依依不捨的互道珍重再會。再見、重相見, 為臨別時的客套語。
tạm biệt; chào tạm biệt。再見。