Phiên âm : zài shēng zī yuán.
Hán Việt : tái sanh tư nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生產與消耗能長久持續循環下去, 生生不息的農作及天然資源。如糧食、棉花、森林等。