VN520


              

再生資源

Phiên âm : zài shēng zī yuán.

Hán Việt : tái sanh tư nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生產與消耗能長久持續循環下去, 生生不息的農作及天然資源。如糧食、棉花、森林等。


Xem tất cả...