VN520


              

再生父母

Phiên âm : zài shēng fù mǔ.

Hán Việt : tái sanh phụ mẫu.

Thuần Việt : ân nhân cứu mạng; tái sinh phụ mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ân nhân cứu mạng; tái sinh phụ mẫu
指对自己有重大恩情的人多指救命的恩人也说重生父母


Xem tất cả...