Phiên âm : zài bǎn.
Hán Việt : tái bản.
Thuần Việt : tái bản; in lần thứ hai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái bản; in lần thứ hai (sách báo)(书刊)第二次出版有时也指第二次印刷