Phiên âm : zài zào.
Hán Việt : tái tạo.
Thuần Việt : tái tạo; làm sống lại.
Đồng nghĩa : 新生, 再生, .
Trái nghĩa : , .
tái tạo; làm sống lại重新给予生命(多用来表示对于重大恩惠的感激)ēntóngzàizàoơn này khác nào ơn tái tạo.