VN520


              

再生产

Phiên âm : zài shēng chǎn.

Hán Việt : tái sanh sản.

Thuần Việt : tái sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tái sản xuất
指生产过程不断重复和经常更新有两种形式,即按原规模重复的简单再生产和在扩大的规模上进行的扩大再生产


Xem tất cả...