Phiên âm : zài shēng chǎn.
Hán Việt : tái sanh sản.
Thuần Việt : tái sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái sản xuất指生产过程不断重复和经常更新有两种形式,即按原规模重复的简单再生产和在扩大的规模上进行的扩大再生产