VN520


              

再生之恩

Phiên âm : zài shēng zhī ēn.

Hán Việt : tái sanh chi ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻重大的恩德。《醒世恆言.卷一.兩縣令競義婚孤女》:「蒙恩人抬舉, 此乃再生之恩, 乞受奴一拜, 收為義女。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「今但逼勒二盜, 要他自認做殺李乙的, 則二盜總是一死, 未嘗加罪, 舍親王甲巳沐再生之恩了。」也作「再生之德」。


Xem tất cả...