Phiên âm : wài biǎo.
Hán Việt : ngoại biểu.
Thuần Việt : bề ngoài; bên ngoài; mã ngoài.
bề ngoài; bên ngoài; mã ngoài
表面
zhèjià jīqì bùdàn gōuzào jīngmì,wàibiǎo yě hěn měiguān.
cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.