Phiên âm : luò xuǎn.
Hán Việt : lạc tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 落第, .
Trái nghĩa : 當選, 入選, 錄取, 考取, .
未被選上。例他沒有雄厚的實力, 會落選是意料中事。未獲錄取。如:「他無心競選, 所以落選是意料中的事。」
không trúng cử; không được tuyển chọn。沒有被選上。