VN520


              

克汗

Phiên âm : kè hán.

Hán Việt : khắc hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代西域和北方各國對君主的稱呼。明.徐渭《雌木蘭》第一齣:「俺大魏拓跋克汗下郡徵兵。軍書絡繹, 有十二卷來的, 卷卷有俺家爺的名字。」《初刻拍案驚奇》卷一:「俺家頭目, 要買去進奉克汗哩!」也作「可汗」。


Xem tất cả...