VN520


              

僑眷

Phiên âm : qiáo juàn.

Hán Việt : kiều quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僑胞的家眷。如:「政府派遣專機從戰亂國家撤回僑眷。」


Xem tất cả...