VN520


              

僑胞

Phiên âm : qiáo bāo.

Hán Việt : kiều bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người dân nước mình sống ở nước ngoài. ◎Như: tha lai Gia Nã Đại phỏng vấn, nhất phương diện vấn hậu bổn địa kiều bào... 他來加拿大訪問, 一方面問候本地僑胞...


Xem tất cả...