VN520


              

僑團

Phiên âm : qiáo tuán.

Hán Việt : kiều đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由僑胞所組成的團體。例每逢光輝的十月, 就有來自世界各國的僑團, 齊集臺北參加各種慶典。
由僑胞組成的團體。如:「每逢光輝的十月, 就有來自世界各國的僑團, 齊集臺北參加各種慶典。」


Xem tất cả...