Phiên âm : qiáo tuán.
Hán Việt : kiều đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由僑胞所組成的團體。例每逢光輝的十月, 就有來自世界各國的僑團, 齊集臺北參加各種慶典。由僑胞組成的團體。如:「每逢光輝的十月, 就有來自世界各國的僑團, 齊集臺北參加各種慶典。」