Phiên âm : qiáo shè.
Hán Việt : kiều xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以僑民為組織成員的社團。例僑社是僑民彼此聯絡感情、互通消息的樞紐。以僑民為組織成員的社團。如:「僑社是僑民彼此聯絡感情、互通消息的樞紐。」