VN520


              

僑社

Phiên âm : qiáo shè.

Hán Việt : kiều xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以僑民為組織成員的社團。例僑社是僑民彼此聯絡感情、互通消息的樞紐。
以僑民為組織成員的社團。如:「僑社是僑民彼此聯絡感情、互通消息的樞紐。」


Xem tất cả...