VN520


              

僑資

Phiên âm : qiáo zī.

Hán Việt : kiều tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海外僑胞投入國內的資本。如:「今年度海外僑資有明顯的增加。」


Xem tất cả...