Phiên âm : qiáo jūn.
Hán Việt : kiều quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由他處調駐的軍隊。《宋書.卷一.武帝本紀上》:「彼僑軍無資, 求戰不得, 旬月之間, 折棰以笞之耳。」