VN520


              

僑軍

Phiên âm : qiáo jūn.

Hán Việt : kiều quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由他處調駐的軍隊。《宋書.卷一.武帝本紀上》:「彼僑軍無資, 求戰不得, 旬月之間, 折棰以笞之耳。」


Xem tất cả...