Phiên âm : cuī zǎn.
Hán Việt : thôi toản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
督促前進。元.無名氏《飛刀對箭》第一折:「著張士貴先去絳州龍門鎮, 招擢義軍去了, 許多時不見回還。我今親身直至絳州催趲義軍, 走一遭去。」《儒林外史》第八回:「適值江西寧王反亂, 各路戒嚴, 朝廷就把他推陞了南贛道, 催趲軍需。」