VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
做愛
Phiên âm :
zuò ài .
Hán Việt :
tố ái.
Thuần Việt :
làm tình.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
做针线 (zuò zhēn xian) : thêu thùa may vá
做伴 (zuò bàn) : làm bạn; bầu bạn; ở bên cạnh
做小伏低 (zuò xiǎo fú dī) : tố tiểu phục đê
做不是 (zuò bù shì) : tố bất thị
做親 (zuò qīn) : tố thân
做派 (zuò pài) : diễn xuất; điệu bộ
做生活 (zuò shēng huó) : làm lụng; làm việc; lao động chân tay
做保 (zuò bǎo) : tố bảo
做人情 (zuò rén qíng) : đền đáp; đáp đền
做光 (zuò guāng) : tố quang
做主 (zuò zhǔ ) : tố chủ
做寿 (zuò shòu) : chúc thọ; mừng thọ
做面膜 (zuò miàn mó) : đắp mặt nạ
做菜 (zuò cài) : tố thái
做事 (zuò shì) : làm việc; công tác
做愛 (zuò ài ) : làm tình
Xem tất cả...