Phiên âm : jiè sù.
Hán Việt : tá túc.
Thuần Việt : ở nhờ; tá túc; ngủ nhờ; ngủ trọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở nhờ; tá túc; ngủ nhờ; ngủ trọ借别人的地方住宿勘探队在老乡家里借宿了一夜.kāntàndùi zài lǎoxiāng jiālǐ jièsù le yīyè.