Phiên âm : bèi rì bìng xíng.
Hán Việt : bội nhật tịnh hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加快速度, 用一天的時間趕行兩天的路程。《史記.卷六十五.孫子吳起傳》:「乃棄其步軍, 與其輕銳倍日并行逐之。」也作「倍道兼進」、「倍道兼行」。