Phiên âm : cān kǎo dú wù.
Hán Việt : tham khảo độc vật.
Thuần Việt : tài liệu tham khảo; sách tham khảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài liệu tham khảo; sách tham khảo必读书目以外的用以补充必读读物或便于弄明某一问题的辅助性书籍