Phiên âm : shāng shí.
Hán Việt : thương thực.
Thuần Việt : thương thực; ngộ thực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương thực; ngộ thực (ăn nhiều quá không tiêu theo cách gọi của đông y)中医指饮食过量或吃生冷食物而引起的消化不良等症