Phiên âm : zuò shì.
Hán Việt : tố sự.
Thuần Việt : làm việc; công tác.
Đồng nghĩa : 管事, 處事, .
Trái nghĩa : 休息, .
làm việc; công tác从事某种工作或处理某项事情他做事一向认真负责.tā zuòshì yīxiàng rènzhēnfùzé.làm việc; công tác (đảm nhiệm chức vụ cố định)你现在在哪儿做事?