VN520


              

乞鄰

Phiên âm : qǐ lín.

Hán Việt : khất lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《論語.公冶長》:「孰謂微生高直?或乞醯焉, 乞諸其鄰而與之。」指向鄰人求助。明.李東陽〈題王維詩意圖〉詩:「村煙多乞鄰, 饁餉常及午。」


Xem tất cả...