Phiên âm : bǐng lún.
Hán Việt : bính luân.
Thuần Việt : Péc-long; polypropylen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Péc-long; polypropylen给成纤维的一种,质轻,耐磨,吸水性小,制成的衣物不易走样工业上 用来制造绳素滤、渔网等