Phiên âm : zhǔ yì.
Hán Việt : chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张马克思列宁主义mǎkèsīlièníngzhǔyì达尔文主义chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.xiànsh