VN520


              

來歲

Phiên âm : lái suì.

Hán Việt : lai tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

次年、明年。《周禮.春官.肆師》:「社之日, 蒞卜來歲之稼。」晉.陶淵明〈酬劉柴桑〉詩:「今我不為樂, 知有來歲不?」也作「來年」。


Xem tất cả...