VN520


              

拔刀相助

Phiên âm : bá dāo xiāng zhù.

Hán Việt : bạt đao tương trợ.

Thuần Việt : rút dao tương trợ; có dũng khí; ra tay nghĩa hiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút dao tương trợ; có dũng khí; ra tay nghĩa hiệp. 形容見義勇為, 打抱不平.


Xem tất cả...