Phiên âm : shǐ lìng.
Hán Việt : sử lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sai khiến, sai bảo.♦Người để sai bảo trong cung. Phiếm chỉ nô tì bộc tòng. § Cũng gọi là sử linh 使伶.