Phiên âm : shǐ jìn.
Hán Việt : sử kính.
Thuần Việt : gắng sức; ra sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắng sức; ra sức(使劲儿)用力在湖里遇着了大风,使劲划了一阵子,才回到岸上.zài hú lǐ yùzhele dàfēng, shǐjìn huàle yī zhènzi, cái huí dào ànshàng.这块石头真重,我们俩使足了劲儿才把它搬开.