Phiên âm : xiū biān fú.
Hán Việt : tu biên phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修整布帛邊緣, 使無不齊。用以比喻講究衣飾儀容或形式小節。語出《後漢書.卷二四.馬援傳》:「公孫不吐哺走迎國士, 與圖成敗, 反修飾邊幅, 如偶人形。此子何足久稽天下士乎?」唐.章懷太子.注:「言若布帛脩整其邊幅也。」