Phiên âm : zhuō jīn jiàn zhǒu.
Hán Việt : TRÓC KHÂM KIẾN TRỬU.
Thuần Việt : giật gấu vá vai; nghèo rớt mồng tơi; quần áo rách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giật gấu vá vai; nghèo rớt mồng tơi; quần áo rách rưới. 拉一下衣襟就露出胳膊肘兒, 形容衣服破爛. 也比喻困難重重, 應付不過來.