Phiên âm : jīng shēn.
Hán Việt : tinh thâm.
Thuần Việt : sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)(学问或理论)精密深奥