Phiên âm : wěn zhā wén dǎ.
Hán Việt : ỔN TRÁT ỔN ĐẢ.
Thuần Việt : đóng vững đánh chắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đóng vững đánh chắc (trong đánh trận). 穩當而有把握地打仗(扎:扎營).