Phiên âm : jìn kǒu.
Hán Việt : cấm khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cấm mở miệng nói.♦Kiêng kị dùng thức ăn không thích hợp. ◇Vô danh thị 無名氏: Phát bối đinh sang thị nhĩ giá phú hán đích tai. Cấm khẩu thương hàn trứ nhĩ giá hữu tiền đích hại 發背疔瘡是你這富漢的災. 禁口傷寒著你這有錢的害 (看錢奴, Đệ nhị chiết 第二折).