Phiên âm : jìn jiè.
Hán Việt : cấm giới.
Thuần Việt : cấm giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm giới刑法规定非法施打毒品吸食迷幻药或酗酒的人,得令入相当处所,如烟毒勒戒所公私立医院等专门机构,施以勒戒,称为"禁戒"