VN520


              

禁戒

Phiên âm : jìn jiè.

Hán Việt : cấm giới.

Thuần Việt : cấm giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấm giới
刑法规定非法施打毒品吸食迷幻药或酗酒的人,得令入相当处所,如烟毒勒戒所公私立医院等专门机构,施以勒戒,称为"禁戒"


Xem tất cả...