Phiên âm : ài miàn zi.
Hán Việt : ngại diện tử.
Thuần Việt : sợ mất thể diện; sợ làm tổn thương tình cảm; ngại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ mất thể diện; sợ làm tổn thương tình cảm; ngại làm phật lòng; e làm mất mặt怕伤情面