Phiên âm : děng bù jí.
Hán Việt : đẳng bất cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không đợi được. § Cũng như: đẳng bất đắc 等不得. ◎Như: thái tài thượng trác, tha môn tựu đẳng bất cập đích tiên động oản khoái liễu 菜才上桌, 他們就等不及的先動碗筷了.