Phiên âm : kānguǎn.
Hán Việt : khán quản.
Thuần Việt : trông giữ; trông coi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trông giữ; trông coi看守照管看管行李.kànguǎn xínglǐ.trông nom hành lý.