VN520


              

看錯

Phiên âm : kàn cuò.

Hán Việt : khán thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

判斷錯誤。例原以為遇到多年不見的好友, 沒想到看錯人了。
判斷錯誤。如:「原以為遇到多年不見的好友, 沒想到看錯人了。」


Xem tất cả...