Phiên âm : kàn diē.
Hán Việt : khán điệt.
Thuần Việt : giảm giá; sụt giá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm giá; sụt giá (thường dùng trong thị trường cổ phiếu, giá cả sản phẩm)(市场上股票,商品价格)有下跌的趋势