Phiên âm : kàn jiào.
Hán Việt : khán kiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
備轎起程。古人以轎為交通工具, 故看轎即指準備離開。《紅樓夢》第五三回:「賈母吃茶, 與老妯娌閒話了兩三句, 便命看轎。」