Phiên âm : shèng fú.
Hán Việt : thịnh phục.
Thuần Việt : ăn mặc chỉnh tề, trang trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn mặc chỉnh tề, trang trọng. 盛裝.