VN520


              

盛衰利害

Phiên âm : shèng shuāi lì hài.

Hán Việt : thịnh suy lợi hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

興盛、衰亡、獲利、受損, 比喻世事的各種變化。《列子.仲尼》:「盛衰利害不能易, 哀樂不能移。」


Xem tất cả...