Phiên âm : shèng shuāi lì hài.
Hán Việt : thịnh suy lợi hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興盛、衰亡、獲利、受損, 比喻世事的各種變化。《列子.仲尼》:「盛衰利害不能易, 哀樂不能移。」